🔍
Search:
LÃNG ĐÃNG
🌟
LÃNG ĐÃNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
NHẤP NHÁY, BẬP BÙNG, LẬP LÒE, NHÁY:
Ánh sáng liên tục sáng lên rồi lại tối đi hoặc đang tối lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên trở vậy.
-
2
눈이 자꾸 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
2
HẤP HA HẤP HÁY, CHỚP CHỚP:
Mắt nhắm lại rồi lại mở ra một cách liên tục. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
3
기억이나 의식 등이 잠깐씩 자꾸 흐려지다.
3
ĐÃNG TRÍ, LÃNG ĐÃNG:
Trí nhớ hay nhận thức v.v... mờ nhạt trong một lúc một cách lặp đi lặp lại.